Có 2 kết quả:
餅型圖 bǐng xíng tú ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ • 饼型图 bǐng xíng tú ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pie chart
(2) pie diagram
(2) pie diagram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pie chart
(2) pie diagram
(2) pie diagram
Bình luận 0